Có 2 kết quả:

异说 yì shuō ㄧˋ ㄕㄨㄛ異說 yì shuō ㄧˋ ㄕㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) different opinion
(2) dissident view
(3) absurd remark

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) different opinion
(2) dissident view
(3) absurd remark

Bình luận 0