Có 2 kết quả:
异说 yì shuō ㄧˋ ㄕㄨㄛ • 異說 yì shuō ㄧˋ ㄕㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) different opinion
(2) dissident view
(3) absurd remark
(2) dissident view
(3) absurd remark
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) different opinion
(2) dissident view
(3) absurd remark
(2) dissident view
(3) absurd remark
Bình luận 0